Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phép tắc


[phép tắc]
rules and regulations; law
Phép tắc xã giao
The rules of propriety
Giữ phép tắc
To keep the rules and regulations; to obey the law
Không theo phép tắc
To break the rules
Có phép tắc
Disciplined; (nghĩa bóng) polite; courteous



Rule; regulation


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.